Cập nhật mới nhất 06/10/2025 by admin
Trong bối cảnh cơ quan thuế Việt Nam ngày càng siết chặt quản lý giao dịch liên kết, việc hiểu và áp dụng đúng các phương pháp xác định giá theo chuẩn OECD trở nên vô cùng quan trọng. Đây là nền tảng giúp doanh nghiệp FDI chứng minh tính minh bạch, tránh rủi ro bị truy thu và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Vậy có những phương pháp nào và doanh nghiệp nên áp dụng ra sao để tối ưu hoạt động?

Các phương pháp xác định giá giao dịch liên kết theo OECD
Các phương pháp định giá theo OECD
Khi xác định giá giao dịch liên kết, OECD khuyến nghị doanh nghiệp và cơ quan thuế nên áp dụng năm phương pháp chuẩn quốc tế. Đây được xem là “kim chỉ nam” để đảm bảo giao dịch nội bộ giữa các công ty thành viên trong tập đoàn được thực hiện theo đúng nguyên tắc giá thị trường (Arm’s Length Principle). Mỗi phương pháp có ưu điểm, hạn chế riêng và phù hợp với những loại giao dịch khác nhau.
- Bạn nên xem: Dịch vụ tư vấn lập báo cáo chuyển giá
1. Phương pháp so sánh giá độc lập (CUP – Comparable Uncontrolled Price)
Phương pháp CUP được xem là “chuẩn mực vàng” vì phản ánh trực tiếp giá thị trường. Doanh nghiệp sẽ so sánh giá trong giao dịch liên kết với giá của một giao dịch tương tự được thực hiện giữa các bên độc lập.

Phương pháp so sánh giá độc lập
Ví dụ: Một công ty con tại Việt Nam mua linh kiện từ công ty mẹ. Nếu cùng loại linh kiện đó có thể được mua từ một nhà cung cấp độc lập khác trên thị trường, mức giá này sẽ được dùng làm căn cứ so sánh.
Ưu điểm: khách quan, dễ chứng minh.
Hạn chế: khó tìm được dữ liệu giao dịch độc lập hoàn toàn tương đồng.
2. Phương pháp giá bán lại (Resale Price Method – RPM)
RPM bắt đầu từ giá bán ra cho bên độc lập, sau đó trừ đi tỷ suất lãi gộp hợp lý để xác định giá mua từ bên liên kết. Phương pháp này thường áp dụng cho các doanh nghiệp phân phối.

Phương pháp giá bán lại
Ví dụ: Công ty con tại Việt Nam nhập khẩu hàng hóa từ công ty mẹ ở Nhật, sau đó bán ra thị trường. Nếu giá bán lẻ cho khách hàng là 100 USD và lãi gộp hợp lý của ngành là 20%, thì giá nhập từ công ty mẹ được tính ngược lại là khoảng 80 USD.
- Ưu điểm: phù hợp cho các đơn vị thương mại, phân phối.
- Hạn chế: khó áp dụng nếu doanh nghiệp tham gia nhiều khâu sản xuất – chế biến.
Phương pháp giá vốn cộng lãi (Cost Plus Method)
Theo phương pháp này, giá bán trong giao dịch liên kết = chi phí sản xuất + tỷ suất lợi nhuận hợp lý. Đây là cách phổ biến với các doanh nghiệp gia công hoặc cung ứng dịch vụ.

Phương pháp giá vốn cộng lãi
Ví dụ: Một công ty con tại Việt Nam gia công giày cho công ty mẹ. Nếu chi phí sản xuất là 50 USD/đôi và tỷ suất lợi nhuận hợp lý là 10%, thì giá bán hợp lý phải là 55 USD.
Ưu điểm: dễ áp dụng khi chi phí có thể đo lường rõ ràng.
Hạn chế: khó xác định tỷ suất lợi nhuận chuẩn nếu thị trường thiếu dữ liệu.
4. Phương pháp lợi nhuận thuần giao dịch (Transactional Net Margin Method – TNMM)
TNMM phân tích tỷ suất lợi nhuận ròng của giao dịch liên kết và so sánh với tỷ suất của các doanh nghiệp độc lập trong cùng ngành. Đây là phương pháp được sử dụng rộng rãi nhất tại Việt Nam do tính khả thi cao.

Phương pháp lợi nhuận thuần giao dịch
Ví dụ: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử tại Việt Nam báo lãi ròng chỉ 2%, trong khi các doanh nghiệp độc lập cùng ngành đạt trung bình 8%. Cơ quan thuế có thể nghi ngờ công ty đã điều chỉnh giá giao dịch nội bộ để làm giảm lợi nhuận tại Việt Nam.
- Ưu điểm: dễ áp dụng, dựa trên dữ liệu tài chính công khai.
- Hạn chế: mang tính khái quát, ít phản ánh chính xác từng giao dịch cụ thể.
5. Phương pháp phân bổ lợi nhuận (Profit Split Method – PSM)
PSM được áp dụng khi các bên liên kết cùng đóng góp vào một hoạt động kinh doanh tích hợp, đặc biệt trong các lĩnh vực có tài sản vô hình, công nghệ, R&D. Lợi nhuận tổng thể sẽ được phân bổ dựa trên giá trị đóng góp của từng bên.

Phương pháp lợi nhuận thuần giao dịch
Ví dụ: Công ty mẹ ở Mỹ phát triển công nghệ phần mềm, công ty con tại Việt Nam phụ trách gia công và triển khai. Khi bán sản phẩm ra thị trường, lợi nhuận sẽ được chia dựa trên tỷ lệ đóng góp: phần R&D công nghệ và phần phát triển – triển khai.
- Ưu điểm: phù hợp với ngành công nghệ, sáng tạo.
- Hạn chế: phức tạp, cần dữ liệu chi tiết và tiêu chí phân bổ rõ ràng.
Nhận xét tổng quan về năm phương pháp OECD
Năm phương pháp OECD không phải lúc nào cũng áp dụng giống nhau. Trong thực tế, cơ quan thuế Việt Nam ưu tiên CUP, RPM và Cost Plus khi có dữ liệu thị trường so sánh; còn TNMM và PSM thường dùng cho các ngành đặc thù hoặc khi thiếu dữ liệu trực tiếp.
Việc lựa chọn đúng phương pháp không chỉ giúp doanh nghiệp chứng minh tính minh bạch, mà còn giảm thiểu rủi ro bị ấn định thuế và đảm bảo tuân thủ theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP cũng như chuẩn mực quốc tế.
Ví dụ minh họa về các phương pháp xác định giá:
Để dễ hình dung, hãy giả sử một công ty đa quốc gia trong lĩnh vực điện tử có công ty mẹ tại Hàn Quốc và công ty con tại Việt Nam.
Theo phương pháp CUP: Công ty con nhập vi mạch từ công ty mẹ với giá 8 USD/chiếc. Nếu thị trường Việt Nam có nhà cung cấp độc lập bán cùng loại vi mạch với giá 7,8–8,2 USD, thì mức giá 8 USD được xem là phù hợp với nguyên tắc thị trường.
Theo phương pháp RPM: Công ty con nhập smartphone từ công ty mẹ với giá 300 USD và bán ra thị trường với giá 500 USD. Nếu tỷ suất lãi gộp hợp lý của ngành phân phối điện thoại là 40%, thì giá nhập 300 USD là phù hợp. Nếu giá nhập tăng lên 450 USD, cơ quan thuế có thể nghi ngờ doanh nghiệp nâng giá để giảm lợi nhuận tại Việt Nam.
Theo phương pháp TNMM: Một doanh nghiệp gia công linh kiện điện tử tại Việt Nam báo lợi nhuận ròng chỉ 2%, trong khi các doanh nghiệp độc lập cùng ngành có lợi nhuận trung bình 7–10%. Sự chênh lệch lớn này sẽ là cơ sở để cơ quan thuế kiểm tra khả năng chuyển giá.
Qua ví dụ trên, có thể thấy việc áp dụng các phương pháp OECD giúp cả doanh nghiệp lẫn cơ quan thuế có căn cứ rõ ràng để xác định giá giao dịch liên kết, đảm bảo minh bạch và giảm thiểu rủi ro tranh chấp.
Năm phương pháp xác định giá giao dịch liên kết theo chuẩn OECD là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp FDI chứng minh tính minh bạch và tuân thủ pháp luật. Việc áp dụng đúng phương pháp không chỉ giúp giảm rủi ro bị ấn định thuế mà còn tạo nền tảng vững chắc trong quan hệ với cơ quan quản lý. Tùy đặc thù ngành nghề, doanh nghiệp cần lựa chọn cách tiếp cận phù hợp, đồng thời tham khảo ý kiến chuyên gia để tối ưu hoạt động. Để hiểu rõ hơn, hãy xem thêm bài Pillar về chuyển giá hoặc liên hệ AMA Group để được tư vấn.
Đăng ký nhận bản tin
Nhận thông báo về luật, thông tư hướng dẫn, tài liệu về kiểm toán, báo cáo thuể, doanh nghiệp





