04 tháng 10, 2025 Tin tức
5
(89)

Cập nhật mới nhất 04/10/2025 by admin

Trong môi trường kinh doanh ngày càng minh bạch, kiểm toán bắt buộc không chỉ là một thủ tục tài chính mà còn là yêu cầu pháp lý quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp. Từ năm 2025, phạm vi áp dụng kiểm toán bắt buộc tại Việt Nam đã được mở rộng, bao trùm cả các doanh nghiệp quy mô lớn. Vậy kiểm toán bắt buộc là gì, doanh nghiệp nào phải thực hiện và cần lưu ý những điểm nào để tránh rủi ro pháp lý?

Kiểm toán bắt buộc là gì ?

Kiểm toán bắt buộc là gì?

Kiểm toán bắt buộc là hoạt động kiểm toán báo cáo tài chính mà doanh nghiệp phải thực hiện theo quy định pháp luật, không phụ thuộc vào việc doanh nghiệp có muốn hay không. Đây là yêu cầu xuất phát từ Luật Kiểm toán độc lập 2011 và các nghị định hướng dẫn, nhằm đảm bảo rằng báo cáo tài chính được trình bày một cách trung thực, hợp lý và minh bạch.

Khác với kiểm toán tự nguyện – vốn do doanh nghiệp chủ động lựa chọn để tăng uy tín hoặc phục vụ mục đích quản trị, kiểm toán bắt buộc là nghĩa vụ pháp lý. Nếu doanh nghiệp thuộc diện bắt buộc nhưng không thực hiện, họ có thể đối diện nhiều rủi ro như xử phạt hành chính, mất uy tín với nhà đầu tư, hoặc bị loại khỏi cơ hội hợp tác, đấu thầu.

Mục đích chính của kiểm toán bắt buộc gồm:

Bảo đảm minh bạch tài chính: các con số trên báo cáo được kiểm chứng bởi bên thứ ba độc lập.

Bảo vệ lợi ích nhà đầu tư và cổ đông: giúp họ yên tâm khi đưa ra quyết định góp vốn, mua cổ phần hoặc hợp tác.

Tạo niềm tin với cơ quan quản lý nhà nước: báo cáo kiểm toán là cơ sở để cơ quan thuế, ngân hàng, tổ chức tín dụng đánh giá năng lực tài chính doanh nghiệp.

Phát hiện và hạn chế sai sót, gian lận: qua quy trình kiểm toán, những điểm yếu trong quản trị tài chính sẽ được chỉ ra, giúp doanh nghiệp kịp thời điều chỉnh.

Có thể thấy, kiểm toán bắt buộc vừa là nghĩa vụ, vừa là công cụ quản trị tài chính hiệu quả. Doanh nghiệp không nên coi đây là chi phí bắt buộc đơn thuần, mà cần nhìn nhận như một khoản đầu tư để nâng cao uy tín, tiếp cận vốn dễ dàng hơn và xây dựng nền tảng phát triển bền vững trong dài hạn.

Căn cứ pháp lý về kiểm toán bắt buộc

Kiểm toán bắt buộc ở Việt Nam được quy định dựa trên hệ thống văn bản pháp luật chặt chẽ, nhằm đảm bảo mọi hoạt động kiểm toán đều có cơ sở pháp lý rõ ràng. Luật Kiểm toán độc lập 2011 là nền tảng quan trọng nhất, lần đầu tiên đặt ra khuôn khổ pháp lý cho hoạt động kiểm toán độc lập, bao gồm quyền, nghĩa vụ của doanh nghiệp được kiểm toán và trách nhiệm của kiểm toán viên.

Căn cứ pháp lý về kiểm toán bắt buộc

Để triển khai chi tiết, Chính phủ ban hành Nghị định 17/2012/NĐ-CP, trong đó liệt kê cụ thể những nhóm doanh nghiệp bắt buộc phải kiểm toán. Các đối tượng này thường liên quan trực tiếp đến dòng tiền, lợi ích của cổ đông, nhà đầu tư hoặc có ảnh hưởng lớn đến thị trường tài chính – như doanh nghiệp FDI, ngân hàng, công ty bảo hiểm, công ty đại chúng, doanh nghiệp nhà nước.

Bước ngoặt mới là Nghị định 90/2025/NĐ-CP, có hiệu lực từ năm tài chính 2025. Văn bản này mở rộng phạm vi áp dụng, bổ sung quy định rằng doanh nghiệp quy mô lớn cũng bắt buộc phải kiểm toán nếu đáp ứng từ 2/3 tiêu chí: số lao động bình quân trên 200, doanh thu trên 300 tỷ đồng, hoặc tổng tài sản trên 100 tỷ đồng. Đây là điểm mới quan trọng, vì trước đây nhóm doanh nghiệp này không bắt buộc.

Ngoài ra, Bộ Tài chính còn ban hành các thông tư hướng dẫn chuẩn mực kế toán, chuẩn mực kiểm toán và phương pháp lập báo cáo kiểm toán. Những quy định này giúp đảm bảo tính thống nhất và minh bạch trong toàn bộ hệ thống tài chính.

Như vậy, căn cứ pháp lý về kiểm toán bắt buộc không chỉ dừng ở Luật Kiểm toán độc lập, mà còn liên tục được cập nhật và mở rộng để phù hợp với bối cảnh kinh tế và yêu cầu minh bạch ngày càng cao.

Doanh nghiệp nào phải kiểm toán bắt buộc?

Theo quy định hiện hành, nhiều nhóm doanh nghiệp tại Việt Nam nằm trong diện bắt buộc phải kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm. Trước hết, đó là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), các tổ chức tín dụng – ngân hàng, cũng như doanh nghiệp bảo hiểm, tái bảo hiểm và môi giới bảo hiểm. Đây đều là những lĩnh vực liên quan trực tiếp đến dòng tiền lớn, lợi ích của khách hàng và nhà đầu tư nên cần sự minh bạch cao.

Doanh nghiệp nào phải kiểm toán bắt buộc?

Ngoài ra, công ty đại chúng, tổ chức phát hành và kinh doanh chứng khoán cũng phải kiểm toán để đảm bảo tính minh bạch trên thị trường chứng khoán. Doanh nghiệp nhà nước và các doanh nghiệp có vốn góp từ 20% trở lên của tập đoàn, tổng công ty nhà nước hoặc tổ chức niêm yết cũng thuộc diện kiểm toán bắt buộc.

Điểm mới từ năm 2025 theo Nghị định 90/2025/NĐ-CP là mọi doanh nghiệp quy mô lớn (thỏa mãn ít nhất 2/3 tiêu chí: lao động >200, doanh thu >300 tỷ, tài sản >100 tỷ) cũng phải thực hiện kiểm toán.

👉 Bạn có thể tham khảo chi tiết danh sách doanh nghiệp thuộc diện bắt buộc kiểm toán tại Nghị định 17/2012/NĐ-CP và bản cập nhật mới nhất Nghị định 90/2025/NĐ-CP

Hậu quả nếu doanh nghiệp không thực hiện kiểm toán bắt buộc

Việc không tuân thủ kiểm toán bắt buộc không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật mà còn kéo theo nhiều rủi ro nghiêm trọng cho doanh nghiệp.

Trước hết, về pháp lý, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính theo quy định của Bộ Tài chính. Trong những trường hợp nghiêm trọng, doanh nghiệp còn có nguy cơ bị hạn chế một số quyền kinh doanh hoặc bị giám sát đặc biệt. Điều này không chỉ làm gia tăng chi phí khắc phục mà còn ảnh hưởng đến uy tín pháp lý của đơn vị.

Về tài chính, báo cáo tài chính chưa kiểm toán thường không được các ngân hàng, tổ chức tín dụng hay nhà đầu tư chấp nhận. Doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc vay vốn, phát hành chứng khoán, tham gia đấu thầu hoặc huy động vốn từ thị trường. Nhiều cơ hội phát triển có thể bị bỏ lỡ chỉ vì thiếu báo cáo kiểm toán hợp lệ.

Hậu quả nếu doanh nghiệp không thực hiện kiểm toán bắt buộc

Một rủi ro khác là uy tín và thương hiệu. Đối tác, cổ đông và khách hàng thường đánh giá cao sự minh bạch. Nếu doanh nghiệp trốn tránh kiểm toán, niềm tin từ các bên liên quan sẽ suy giảm, gây ảnh hưởng lâu dài đến hình ảnh và năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Cuối cùng, về quản trị nội bộ, kiểm toán giúp phát hiện sai sót, gian lận hoặc rủi ro tài chính tiềm ẩn. Việc bỏ qua kiểm toán đồng nghĩa với việc doanh nghiệp tự đánh mất công cụ giám sát quan trọng, dễ dẫn đến thất thoát hoặc khủng hoảng tài chính trong tương lai.

Tóm lại, kiểm toán bắt buộc không chỉ để tuân thủ luật pháp mà còn là “tấm lá chắn” bảo vệ doanh nghiệp khỏi nhiều hệ quả tiêu cực. Không thực hiện đúng quy định sẽ khiến doanh nghiệp trả giá cả về pháp lý, tài chính và uy tín.

Những lưu ý quan trọng cho doanh nghiệp khi thực hiện kiểm toán bắt buộc

Để việc kiểm toán bắt buộc diễn ra thuận lợi và mang lại giá trị thiết thực, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu. Trước hết, hãy rà soát báo cáo tài chính và dữ liệu năm liền kề để xác định rõ doanh nghiệp có thuộc diện kiểm toán hay không. Điều này giúp tránh tình trạng bị động hoặc chậm trễ khi bước vào kỳ kiểm toán.

Những lưu ý quan trọng cho doanh nghiệp khi thực hiện kiểm toán bắt buộc

Tiếp theo, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ, chứng từ đầy đủ và minh bạch, bao gồm sổ sách kế toán, báo cáo tài chính, hợp đồng kinh tế, chứng từ nộp BHXH… Sự đầy đủ và rõ ràng của tài liệu sẽ rút ngắn thời gian làm việc và giảm phát sinh chi phí.

Một lưu ý quan trọng khác là lựa chọn đơn vị kiểm toán uy tín, đáp ứng điều kiện hành nghề theo quy định. Tránh lựa chọn dựa hoàn toàn vào giá rẻ, bởi chất lượng kiểm toán kém có thể khiến doanh nghiệp đối diện rủi ro pháp lý hoặc báo cáo bị nghi ngờ về tính minh bạch.

Ngoài ra, doanh nghiệp nên ký hợp đồng kiểm toán sớm, đặc biệt vào giai đoạn cuối năm, khi nhu cầu kiểm toán thường tăng cao. Điều này giúp đảm bảo tiến độ và có sự chuẩn bị tốt hơn.

Cuối cùng, doanh nghiệp cần xem kiểm toán như công cụ quản trị, không chỉ để “đối phó” với pháp luật, mà để phát hiện rủi ro, tối ưu hiệu quả tài chính và nâng cao uy tín với nhà đầu tư.

FAQs – Câu hỏi thường gặp về kiểm toán bắt buộc

1. Doanh nghiệp nhỏ có phải thực hiện kiểm toán bắt buộc không?

Không. Doanh nghiệp vừa và nhỏ không thuộc diện bắt buộc kiểm toán, trừ khi có yêu cầu đặc biệt từ cơ quan quản lý hoặc đối tác. Tuy nhiên, họ vẫn có thể tự nguyện kiểm toán để minh bạch tài chính và tăng uy tín.

2. Nghị định 90/2025/NĐ-CP áp dụng từ khi nào?

Các chỉ tiêu như doanh thu, tài sản và số lao động được căn cứ vào số liệu năm 2024. Từ năm tài chính 2025, doanh nghiệp quy mô lớn đáp ứng từ 2/3 tiêu chí sẽ phải kiểm toán bắt buộc.

3. Nếu doanh nghiệp thuộc diện bắt buộc nhưng không kiểm toán thì sao?

Doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính, gặp khó khăn khi vay vốn, bị loại khỏi cơ hội hợp tác và suy giảm uy tín với nhà đầu tư. Đây là rủi ro lớn cả về pháp lý lẫn kinh doanh.

4. Doanh nghiệp có thể chọn bất kỳ công ty kiểm toán nào không?

Có, nhưng công ty kiểm toán phải nằm trong danh sách đủ điều kiện hành nghề do Bộ Tài chính cấp phép. Lựa chọn đơn vị uy tín giúp báo cáo kiểm toán được công nhận rộng rãi.

5. Báo cáo kiểm toán khác gì so với báo cáo tài chính?

Báo cáo tài chính do doanh nghiệp lập ra, còn báo cáo kiểm toán do đơn vị kiểm toán độc lập xác nhận tính trung thực, hợp lý của các số liệu. Báo cáo kiểm toán có giá trị pháp lý cao hơn.

6. Kiểm toán bắt buộc diễn ra bao lâu?

Thông thường, kiểm toán báo cáo tài chính kéo dài từ 3–6 tuần, tùy theo quy mô và mức độ phức tạp của doanh nghiệp. Nếu chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, thời gian có thể được rút ngắn.

7. Doanh nghiệp có thể vừa bắt buộc vừa tự nguyện kiểm toán không?

Có. Ngoài báo cáo tài chính bắt buộc, doanh nghiệp có thể chủ động kiểm toán thêm hoạt động hoặc tuân thủ để phục vụ quản trị nội bộ và tăng minh bạch.

Bài viết này hữu ích như thế nào?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá nó!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số phiếu bầu: 89

Không có phiếu bầu nào cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết này.

Đăng ký nhận bản tin

Nhận thông báo về luật, thông tư hướng dẫn, tài liệu về kiểm toán, báo cáo thuể, doanh nghiệp

    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Hotline Zalo Messenger Up