01 tháng 10, 2025 Tin tức
5
(8899)

Cập nhật mới nhất 01/10/2025 by admin

Nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn băn khoăn khi nào mình cần phải kiểm toán báo cáo tài chính. Trước đây, phần lớn chỉ công ty đại chúng, FDI hay ngân hàng mới bắt buộc, nhưng từ năm 2025, phạm vi đã mở rộng tới cả doanh nghiệp quy mô lớn theo Nghị định 90/2025/NĐ-CP. Nếu không nắm rõ, doanh nghiệp có thể đối diện rủi ro pháp lý và mất cơ hội kinh doanh. Vậy khi nào doanh nghiệp ở Việt Nam cần kiểm toán?

Khi nào doanh nghiệp Việt Nam cần kiểm toán

Khi nào doanh nghiệp Việt Nam cần kiểm toán

Mục đích của kiểm toán đối với doanh nghiệp là gì ?

Kiểm toán không chỉ đơn thuần là yêu cầu pháp lý mà còn mang lại nhiều giá trị thực tế cho doanh nghiệp. Mục đích quan trọng nhất của kiểm toán là xác nhận tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính, giúp các con số trở nên minh bạch và đáng tin cậy hơn. Khi có báo cáo kiểm toán, doanh nghiệp sẽ tạo được niềm tin với cổ đông, đối tác, ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước, từ đó dễ dàng tiếp cận nguồn vốn, thu hút nhà đầu tư và mở rộng hợp tác.

Kiểm toán có mục đích gì ?

Kiểm toán có mục đích gì ?

Ngoài ra, kiểm toán còn giúp doanh nghiệp phát hiện sớm sai sót, rủi ro trong quản lý tài chính, từ đó có biện pháp khắc phục kịp thời, nâng cao hiệu quả hoạt động. Với doanh nghiệp đang chuẩn bị IPO hoặc tham gia dự án lớn, báo cáo tài chính đã được kiểm toán chính là “tấm vé thông hành” để chứng minh năng lực và uy tín trên thị trường.

Các trường hợp doanh nghiệp bắt buộc phải kiểm toán tại Việt Nam

Khi nhắc đến kiểm toán, nhiều người thường nghĩ rằng chỉ có các công ty đại chúng, tổ chức tín dụng hoặc doanh nghiệp có vốn nước ngoài mới cần thực hiện. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật Việt Nam đã quy định rất rõ ràng phạm vi các doanh nghiệp, tổ chức phải kiểm toán báo cáo tài chính. Đặc biệt, từ năm 2025 trở đi, quy định đã được mở rộng với việc bổ sung nhóm doanh nghiệp quy mô lớn, khiến số lượng doanh nghiệp bắt buộc kiểm toán tăng lên đáng kể.

Trường hợp bắt buộc kiểm toán ở Việt Nam

Nội dung dưới đây sẽ phân tích chi tiết theo hai giai đoạn: quy định hiện hành tại Nghị định 17/2012/NĐ-CP và bổ sung mới nhất tại Nghị định 90/2025/NĐ-CP.

1. Doanh nghiệp bắt buộc kiểm toán theo Nghị định 17/2012/NĐ-CP

Theo Điều 15 Nghị định 17/2012/NĐ-CP, có nhiều nhóm doanh nghiệp và tổ chức nằm trong diện bắt buộc kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm. Đây là nền tảng pháp lý đã được áp dụng trong nhiều năm qua, đảm bảo rằng các lĩnh vực nhạy cảm về vốn, tài chính hoặc có tác động lớn đến nền kinh tế đều được kiểm soát minh bạch.

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)

Tất cả các công ty có vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài đều phải thực hiện kiểm toán.

  • Lý do: nhóm này có sự tham gia của yếu tố nước ngoài nên cần sự minh bạch, tạo niềm tin cho cả nhà đầu tư và cơ quan quản lý.

Ví dụ: công ty liên doanh, công ty 100% vốn nước ngoài.

Tổ chức tín dụng và ngân hàng

Bao gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách, tổ chức tín dụng phi ngân hàng và cả chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam.

Đây là nhóm nhạy cảm đặc biệt, quản lý dòng tiền lớn nên báo cáo tài chính phải được kiểm toán độc lập hàng năm.

Tổ chức tài chính, doanh nghiệp bảo hiểm, tái bảo hiểm và môi giới bảo hiểm

Hoạt động tài chính, bảo hiểm gắn liền với quyền lợi của hàng triệu người dân.

Việc kiểm toán giúp hạn chế rủi ro, đảm bảo an toàn hệ thống.

Công ty đại chúng, tổ chức phát hành và kinh doanh chứng khoán

Đây là nhóm ảnh hưởng trực tiếp đến thị trường vốn.

Các công ty niêm yết, công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ… đều phải có báo cáo tài chính kiểm toán để minh bạch thông tin cho nhà đầu tư.

Doanh nghiệp nhà nước

Trừ những doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thuộc bí mật nhà nước, toàn bộ doanh nghiệp nhà nước đều phải kiểm toán.

  • Lý do: đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn vốn ngân sách và tài sản công.

Doanh nghiệp có vốn góp từ tập đoàn, tổng công ty nhà nước hoặc tổ chức niêm yết

Nếu các tập đoàn, tổng công ty nhà nước hoặc tổ chức niêm yết nắm giữ từ 20% quyền biểu quyết trở lên tại thời điểm cuối năm tài chính, doanh nghiệp đó phải kiểm toán.

Đây là cách mở rộng phạm vi để đảm bảo minh bạch cả ở những công ty liên kết.

Doanh nghiệp kiểm toán và chi nhánh kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam

Điều đặc biệt là chính các công ty kiểm toán cũng phải kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm.

Điều này giúp đảm bảo sự minh bạch và khách quan, ngay cả với những đơn vị cung cấp dịch vụ kiểm toán.

Như vậy, từ Nghị định 17/2012, chúng ta thấy phạm vi kiểm toán đã bao trùm hầu hết các lĩnh vực trọng yếu của nền kinh tế, từ ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán, đến doanh nghiệp nhà nước và FDI.

2. Doanh nghiệp quy mô lớn bắt buộc kiểm toán từ năm 2025 (Nghị định 90/2025/NĐ-CP)

Ngày 14/04/2025, Chính phủ ban hành Nghị định 90/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 17/2012/NĐ-CP. Điểm mới quan trọng là mở rộng đối tượng bắt buộc kiểm toán sang cả doanh nghiệp quy mô lớn, kể cả khi họ không thuộc nhóm đặc thù như ngân hàng, bảo hiểm hay FDI.

Tiêu chí xác định doanh nghiệp quy mô lớn

Doanh nghiệp sẽ được coi là quy mô lớn nếu thỏa mãn ít nhất 2 trong 3 tiêu chí sau (số liệu dựa trên năm tài chính liền kề trước):

Tổng số lao động tham gia BHXH bình quân năm từ 200 người trở lên.

Cách xác định: tổng số lao động tham gia BHXH của 12 tháng trong năm chia 12.

Tổng doanh thu của năm trên 300 tỷ đồng.

Xác định dựa trên báo cáo tài chính năm, theo quy định kế toán.

Tổng tài sản tại thời điểm cuối năm trên 100 tỷ đồng.

Bao gồm toàn bộ tài sản ngắn hạn và dài hạn.

👉 Nếu doanh nghiệp đạt từ 2 tiêu chí trở lên, họ sẽ phải thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính bắt buộc.

Ví dụ minh họa:

Doanh nghiệp A có 250 lao động, doanh thu 280 tỷ, tài sản 120 tỷ → thỏa 2 tiêu chí (lao động + tài sản) → bắt buộc kiểm toán.

Doanh nghiệp B có 150 lao động, doanh thu 350 tỷ, tài sản 90 tỷ → thỏa 2 tiêu chí (doanh thu + lao động không đạt, nhưng doanh thu đủ, tài sản không đủ) → chưa bắt buộc kiểm toán.

Khi nào không còn thuộc diện bắt buộc kiểm toán?

Nếu trong 2 năm liên tiếp (ví dụ 2025 và 2026), doanh nghiệp không đáp ứng từ 2/3 tiêu chí trên, họ sẽ không còn phải kiểm toán.

Tuy nhiên, nếu chỉ có một năm không đáp ứng, vẫn phải kiểm toán cho năm đó.

Quy định chuyển tiếp

Các chỉ tiêu để xác định doanh nghiệp quy mô lớn được dựa vào số liệu năm 2024.

Nghĩa là, từ năm tài chính 2025, những doanh nghiệp đáp ứng 2/3 tiêu chí nói trên sẽ phải thực hiện kiểm toán.

Điều này cho thấy một bước tiến quan trọng của pháp luật Việt Nam trong việc tăng cường tính minh bạch tài chính ở khu vực doanh nghiệp tư nhân quy mô lớn, vốn trước đây thường chưa nằm trong diện kiểm soát chặt chẽ.

3. Tóm tắt phạm vi doanh nghiệp bắt buộc kiểm toán

Để dễ hình dung, có thể khái quát phạm vi như sau:

Theo Nghị định 17/2012/NĐ-CP:

  • Doanh nghiệp FDI
  • Ngân hàng, tổ chức tín dụng
  • Doanh nghiệp bảo hiểm, tài chính
  • Công ty đại chúng, chứng khoán
  • Doanh nghiệp nhà nước
  • Doanh nghiệp có vốn góp ≥ 20% từ tập đoàn, tổ chức niêm yết
  • Doanh nghiệp kiểm toán

Theo Nghị định 90/2025/NĐ-CP:

Tất cả doanh nghiệp có quy mô lớn (thỏa ≥ 2/3 tiêu chí: lao động >200, doanh thu >300 tỷ, tài sản >100 tỷ).

4. Ý nghĩa đối với doanh nghiệp Việt Nam

Việc mở rộng phạm vi bắt buộc kiểm toán sẽ tác động mạnh đến cộng đồng doanh nghiệp, đặc biệt là các tập đoàn tư nhân, doanh nghiệp gia đình và doanh nghiệp lớn ngoài quốc doanh. Minh bạch tài chính không chỉ là nghĩa vụ, mà còn là cơ hội để doanh nghiệp nâng cao uy tín, thu hút vốn và tham gia sân chơi quốc tế.

Doanh nghiệp nào có thể chọn kiểm toán tự nguyện?

Không phải mọi doanh nghiệp đều thuộc diện bắt buộc phải kiểm toán theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, trong thực tế, rất nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã chủ động thực hiện kiểm toán tự nguyện nhằm nâng cao tính minh bạch và củng cố uy tín. Đây là xu hướng phổ biến trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh và yêu cầu minh bạch tài chính trở thành yếu tố then chốt khi hợp tác.

Có thể chọn kiểm toán tự nguyện không ?

Nhóm doanh nghiệp thường lựa chọn kiểm toán tự nguyện

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME): Dù chưa bắt buộc, nhưng nhiều SME muốn chứng minh năng lực tài chính khi làm việc với đối tác lớn hoặc ngân hàng.
  • Doanh nghiệp chuẩn bị IPO hoặc gọi vốn: Báo cáo tài chính đã kiểm toán là điều kiện quan trọng để nhà đầu tư đánh giá tính tin cậy, từ đó quyết định rót vốn.
  • Doanh nghiệp tham gia đấu thầu hoặc liên doanh: Kiểm toán giúp tăng cơ hội thắng thầu, đặc biệt trong các dự án lớn đòi hỏi tính minh bạch.
  • Doanh nghiệp muốn kiểm soát nội bộ: Kiểm toán tự nguyện giúp phát hiện sớm sai sót, gian lận hoặc rủi ro tài chính để có biện pháp xử lý kịp thời.

Lợi ích của kiểm toán tự nguyện

  • Gia tăng uy tín và hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt nhà đầu tư, đối tác và khách hàng.
  • Giúp ban lãnh đạo có cái nhìn trung thực, khách quan về tình hình tài chính.
  • Tạo nền tảng vững chắc cho việc mở rộng hoạt động kinh doanh, tiếp cận nguồn vốn trong và ngoài nước.

Có thể thấy, kiểm toán tự nguyện tuy không phải nghĩa vụ pháp lý, nhưng lại là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp nâng cao giá trị thương hiệu, hạn chế rủi ro và chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.

Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp khi thuộc diện kiểm toán

Khi doanh nghiệp rơi vào nhóm bắt buộc kiểm toán theo quy định pháp luật, bên cạnh việc phải chuẩn bị báo cáo tài chính và phối hợp với đơn vị kiểm toán, doanh nghiệp còn có những quyền lợi nhất định để bảo vệ mình. Đồng thời, cũng tồn tại các nghĩa vụ buộc phải tuân thủ nhằm đảm bảo quá trình kiểm toán diễn ra minh bạch, khách quan.

Quyền của doanh nghiệp bắt buộc kiểm toán

  • Lựa chọn đơn vị kiểm toán: Doanh nghiệp có quyền chọn công ty kiểm toán hoặc chi nhánh kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam, miễn là họ đáp ứng đủ điều kiện hành nghề theo quy định.
  • Yêu cầu cung cấp thông tin: Trước khi ký hợp đồng, doanh nghiệp có thể yêu cầu kiểm toán viên hoặc doanh nghiệp kiểm toán cung cấp hồ sơ pháp lý, giấy phép và thông tin cần thiết để đánh giá năng lực.
  • Từ chối cung cấp thông tin không liên quan: Nếu yêu cầu kiểm toán vượt ngoài phạm vi hợp đồng, doanh nghiệp có thể từ chối.
  • Đề nghị thay thế kiểm toán viên: Trong trường hợp phát hiện kiểm toán viên vi phạm nguyên tắc độc lập hoặc có dấu hiệu thiên vị, doanh nghiệp có quyền đề nghị thay thế.
  • Giải trình về dự thảo báo cáo kiểm toán: Doanh nghiệp được phép phản hồi, nêu quan điểm bằng văn bản nếu thấy báo cáo chưa phản ánh đúng tình hình.
  • Khiếu nại và yêu cầu bồi thường: Nếu doanh nghiệp kiểm toán gây thiệt hại trong quá trình thực hiện, đơn vị được kiểm toán có quyền khiếu nại và yêu cầu bồi thường.

Nghĩa vụ của doanh nghiệp bắt buộc kiểm toán

  • Cung cấp thông tin chính xác, trung thực và kịp thời theo yêu cầu của kiểm toán viên.
  • Phối hợp và tạo điều kiện để quá trình kiểm toán diễn ra thuận lợi, không được gây cản trở hoặc che giấu số liệu.
  • Thực hiện điều chỉnh sai sót theo khuyến nghị trong phạm vi pháp luật cho phép; nếu không điều chỉnh thì phải có giải trình hợp lý bằng văn bản.
  • Thanh toán chi phí dịch vụ kiểm toán đúng hạn, theo hợp đồng đã ký kết.
  • Thay đổi kiểm toán viên sau 3 năm liên tiếp nếu tiếp tục hợp tác với cùng một công ty kiểm toán, nhằm đảm bảo tính khách quan và tránh sự quen thuộc quá mức.
  • Thông báo kịp thời các vi phạm trong hoạt động kiểm toán nếu phát hiện kiểm toán viên hành nghề sai quy định.

Tóm lại, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp trong kiểm toán không chỉ nhằm bảo vệ lợi ích của chính họ mà còn góp phần đảm bảo sự minh bạch của hệ thống tài chính quốc gia. Một doanh nghiệp nắm rõ và thực hiện đúng quy định sẽ vừa tránh rủi ro pháp lý, vừa nâng cao uy tín trên thị trường.

Lợi ích của việc kiểm toán với doanh nghiệp là gì ?

Đối với nhiều doanh nghiệp, kiểm toán thường được nhìn nhận như một nghĩa vụ pháp lý bắt buộc. Tuy nhiên, trên thực tế, kiểm toán mang lại nhiều lợi ích thiết thực vượt xa phạm vi tuân thủ luật pháp.

  • Trước hết, kiểm toán giúp nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính. Khi báo cáo đã được kiểm toán, các số liệu trở nên khách quan và minh bạch hơn, giúp cổ đông, nhà đầu tư và ngân hàng yên tâm hơn khi đưa ra quyết định. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, khi doanh nghiệp cần chứng minh năng lực tài chính để thu hút vốn hoặc ký kết hợp đồng lớn.
  • Thứ hai, kiểm toán còn là công cụ hữu hiệu để phát hiện và ngăn chặn sai sót, gian lận. Thông qua quy trình kiểm tra, đối chiếu, kiểm toán viên có thể phát hiện những điểm bất thường trong hệ thống kế toán, từ đó giúp doanh nghiệp điều chỉnh kịp thời. Đây chính là giá trị phòng ngừa rủi ro mà kiểm toán mang lại.

Bên cạnh đó, kiểm toán giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản trị nội bộ. Các khuyến nghị từ đơn vị kiểm toán sẽ chỉ ra điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động tài chính, quy trình quản lý và kiểm soát nội bộ. Doanh nghiệp có thể dựa vào đó để tối ưu hóa nguồn lực, cắt giảm chi phí và nâng cao hiệu suất kinh doanh.

  • Cuối cùng, kiểm toán còn góp phần tăng uy tín và thương hiệu. Một doanh nghiệp có báo cáo tài chính minh bạch, được kiểm toán độc lập sẽ dễ dàng tạo dựng niềm tin với đối tác, khách hàng và cả cơ quan quản lý nhà nước.

Như vậy, kiểm toán không chỉ là “chi phí tuân thủ” mà còn là khoản đầu tư chiến lược giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.

Rủi ro nếu doanh nghiệp không kiểm toán khi thuộc diện bắt buộc

Nếu doanh nghiệp thuộc diện phải kiểm toán nhưng cố tình trì hoãn hoặc không thực hiện, rủi ro đầu tiên chính là vi phạm pháp luật. Theo quy định, hành vi này có thể bị xử phạt hành chính, thậm chí ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của doanh nghiệp. Việc bị ghi nhận vi phạm cũng làm suy giảm niềm tin của cơ quan quản lý và đối tác kinh doanh.

Rủi ro thứ hai là mất uy tín và khó khăn trong huy động vốn. Các ngân hàng, tổ chức tín dụng và nhà đầu tư thường yêu cầu báo cáo tài chính đã được kiểm toán như một điều kiện bắt buộc trước khi cho vay hoặc rót vốn. Nếu doanh nghiệp không có báo cáo kiểm toán, khả năng tiếp cận nguồn vốn sẽ bị hạn chế, đồng nghĩa với việc bỏ lỡ nhiều cơ hội phát triển.

Một rủi ro khác là gia tăng nguy cơ sai sót và gian lận nội bộ. Kiểm toán không chỉ xác nhận số liệu tài chính mà còn giúp phát hiện điểm yếu trong hệ thống quản lý. Nếu bỏ qua kiểm toán, doanh nghiệp có thể không phát hiện kịp thời sai phạm, dẫn đến thiệt hại tài chính và pháp lý lớn hơn về sau.

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể mất cơ hội hợp tác hoặc tham gia đấu thầu. Các dự án lớn, đặc biệt là dự án có vốn nhà nước hoặc hợp tác quốc tế, thường yêu cầu báo cáo tài chính kiểm toán. Thiếu minh bạch sẽ khiến doanh nghiệp bị loại ngay từ vòng đầu.

Nhìn chung việc không tuân thủ nghĩa vụ kiểm toán không chỉ kéo theo hậu quả pháp lý mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tài chính, thương hiệu và khả năng phát triển dài hạn của doanh nghiệp.

Vậy tóm lại khi nào doanh nghiệp ở Việt Nam cần phải kiểm toán ?

Doanh nghiệp ở Việt Nam cần kiểm toán khi pháp luật yêu cầu (bắt buộc) hoặc khi chính doanh nghiệp muốn chứng minh năng lực tài chính và nâng cao uy tín (tự nguyện). Từ năm 2025, phạm vi bắt buộc mở rộng mạnh, không chỉ còn gói gọn ở FDI, ngân hàng hay công ty đại chúng mà còn áp dụng cho mọi doanh nghiệp quy mô lớn.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Doanh nghiệp nhỏ có bắt buộc phải kiểm toán không?

Không. Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) chưa nằm trong diện bắt buộc kiểm toán theo quy định. Tuy nhiên, họ vẫn có thể tự nguyện kiểm toán để minh bạch tài chính, tạo uy tín với ngân hàng và đối tác.

2. Từ năm nào doanh nghiệp quy mô lớn phải kiểm toán?

Theo Nghị định 90/2025/NĐ-CP, các doanh nghiệp quy mô lớn (thỏa ít nhất 2 trong 3 tiêu chí: lao động >200, doanh thu >300 tỷ, tài sản >100 tỷ) sẽ phải kiểm toán bắt đầu từ năm tài chính 2025, dựa trên số liệu năm 2024.

3. Nếu doanh nghiệp thuộc diện bắt buộc nhưng không kiểm toán thì bị phạt thế nào?
Doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính, thậm chí bị ảnh hưởng đến khả năng hoạt động kinh doanh. Ngoài ra, còn đối diện nguy cơ mất uy tín, khó tiếp cận vốn và bị loại khỏi nhiều cơ hội hợp tác.

4. Doanh nghiệp có thể tự chọn đơn vị kiểm toán không?

Có. Doanh nghiệp được quyền chọn doanh nghiệp kiểm toán hoặc chi nhánh kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam, miễn là đơn vị đó đủ điều kiện hành nghề theo quy định.

5. Khác biệt giữa kiểm toán bắt buộc và kiểm toán tự nguyện là gì?

Kiểm toán bắt buộc: Do pháp luật quy định, DN phải thực hiện đúng thời hạn.

Kiểm toán tự nguyện: DN chủ động thực hiện để tăng uy tín, chuẩn bị IPO, gọi vốn, hoặc quản trị nội bộ tốt hơn.

Bài viết này hữu ích như thế nào?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá nó!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số phiếu bầu: 8899

Không có phiếu bầu nào cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết này.

Đăng ký nhận bản tin

Nhận thông báo về luật, thông tư hướng dẫn, tài liệu về kiểm toán, báo cáo thuể, doanh nghiệp

    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Hotline Zalo Messenger Up