22 tháng 11, 2025 Tin tức
5
(2)

Cập nhật mới nhất 28/11/2025 by admin

Đối tác chiến lược | https://taichinhketoanedu.com/

Thông tư số 99/2025/TT-BTC là văn bản pháp lý mới nhất do Bộ Tài chính ban hành, quy định và hướng dẫn về chế độ kế toán doanh nghiệp, chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2026. Thông tư này thay thế hoàn toàn các quy định cũ như Thông tư 200/2014/TT-BTC và các văn bản liên quan, đánh dấu bước chuyển quan trọng trong công tác kế toán doanh nghiệp tại Việt Nam theo hướng hiện đại, minh bạch và tiệm cận chuẩn mực quốc tế. Bên cạnh việc hoàn thiện hệ thống tài khoản kế toán, Thông tư 99/2025 còn chú trọng đến yếu tố quản trị nội bộ, nâng cao tính hữu ích của thông tin kế toán phục vụ cho việc ra quyết định trong doanh nghiệp.

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

(Kèm theo Thông tư số 99/2025/TT-BTC ngày 27 tháng 10 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

A – DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN

Số TT SỐ HIỆU TK TT TÊN TÀI KHOẢN
Cấp 1 Cấp 2
1 2 3 4
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
01 111 Tiền mặt
02 112 Tiền gửi không kỳ hạn
03 113 Tiền đang chuyển
04 121 Chứng khoán kinh doanh
05 128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1281 Tiền gửi có kỳ hạn
1282 Trái phiếu
1283 Cho vay
1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
06 131 Phải thu của khách hàng
07 133 Thuế GTGT được khấu trừ
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
08 136 Phải thu nội bộ
1361 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
1368 Phải thu nội bộ khác
09 138 Phải thu khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1383 Thuế TTĐB của hàng nhập khẩu
1388 Phải thu khác
10 141 Tạm ứng
11 151 Hàng mua đang đi đường
12 152 Nguyên liệu, vật liệu
13 153 Công cụ, dụng cụ
14 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
15 155 Sản phẩm
16 156 Hàng hóa
17 157 Hàng gửi đi bán
18 158 Nguyên liệu, vật tư tại kho bảo thuế
19 171 Giao dịch mua, bán lại trái phiếu chính phủ
20 211 Tài sản cố định hữu hình
21 212 Tài sản cố định thuê tài chính
22 213 Tài sản cố định vô hình
23 214 Hao mòn tài sản cố định
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn BĐSĐT
24 215 Tài sản sinh học
2151 Súc vật nuôi cho sản phẩm định kỳ
21511 Súc vật nuôi cho sản phẩm định kỳ chưa đạt đến giai đoạn trưởng thành
21512 Súc vật nuôi cho sản phẩm định kỳ đạt đến giai đoạn trưởng thành
215121 Nguyên giá
215122 Giá trị khấu hao lũy kế
2152 Súc vật nuôi lấy sản phẩm một lần
2153 Cây trồng theo mùa vụ hoặc lấy sản phẩm một lần
25 217 Bất động sản đầu tư
26 221 Đầu tư vào công ty con
27 222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
28 228 Đầu tư khác
2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
2288 Đầu tư khác
29 229 Dự phòng tổn thất tài sản
2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
2293 Dự phòng phải thu khó đòi
2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
2295 Dự phòng tổn thất tài sản sinh học
30 241 Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ
2412 Xây dựng cơ bản
2413 Sửa chữa, bảo dưỡng định kỳ TSCĐ
2414 Nâng cấp, cải tạo TSCĐ
31 242 Chi phí chờ phân bổ
32 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
33 244 Ký quỹ, ký cược
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
34 331 Phải trả cho người bán
35 332 Phải trả cổ tức, lợi nhuận
36 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311 Thuế GTGT đầu ra
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thuế thu nhập cá nhân
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
33381 Thuế bảo vệ môi trường
33382 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
37 334 Phải trả người lao động
38 335 Chi phí phải trả
39 336 Phải trả nội bộ
3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
3368 Phải trả nội bộ khác
40 337 Thanh toán theo tiến độ hợp đồng xây dựng
41 338 Phải trả, phải nộp khác
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3386 Bảo hiểm thất nghiệp
3387 Doanh thu chờ phân bổ
3388 Phải trả, phải nộp khác
42 341 Vay và nợ thuê tài chính
3411 Các khoản đi vay
3412 Nợ thuê tài chính
43 343 Trái phiếu phát hành
3431 Trái phiếu thường
3432 Trái phiếu chuyển đổi
44 344 Nhận ký quỹ, ký cược
45 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
46 352 Dự phòng phải trả
3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm, hàng hóa
3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
3525 Dự phòng phải trả khác
47 353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
3531 Quỹ khen thưởng
3532 Quỹ phúc lợi
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
48 356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản
49 357 Quỹ bình ổn giá
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
50 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4111 Vốn góp của chủ sở hữu
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
41112 Cổ phiếu ưu đãi
4112 Thặng dư vốn
4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4118 Vốn khác
51 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
52 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
53 414 Quỹ đầu tư phát triển
54 418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
55 419 Cổ phiếu mua lại của chính mình
56 421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối năm trước
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
57 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
58 515 Doanh thu hoạt động tài chính
59 521 Các khoản giảm trừ doanh thu
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
60 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
61 622 Chi phí nhân công trực tiếp
62 623 Chi phí sử dụng máy thi công
6231 Chi phí nhân công
6232 Chi phí vật liệu
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 Chi phí khấu hao máy thi công
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 Chi phí bằng tiền khác
63 627 Chi phí sản xuất chung
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 Chi phí vật liệu
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ
6275 Thuế, phí, lệ phí
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 Chi phí bằng tiền khác
64 632 Giá vốn hàng bán
65 635 Chi phí tài chính
66 641 Chi phí bán hàng
6411 Chi phí nhân viên
6412 Chi phí vật liệu, bao bì
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 Thuế, phí, lệ phí
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 Chi phí bằng tiền khác
67 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 Chi phí nhân viên quản lý
6422 Chi phí vật liệu quản lý
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 Thuế, phí và lệ phí
6426 Chi phí dự phòng
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 Chi phí bằng tiền khác
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
68 711 Thu nhập khác
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
69 811 Chi phí khác
70 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
82111 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành theo quy định của Luật thuế thu nhập doanh nghiệp
82112 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp bổ sung theo quy định về thuế tối thiểu toàn cầu
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
71 911 Xác định kết quả kinh doanh

 

Bài viết này hữu ích như thế nào?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá nó!

Đánh giá trung bình 5 / 5. Số phiếu bầu: 2

Không có phiếu bầu nào cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết này.

Đăng ký nhận bản tin

Nhận thông báo về luật, thông tư hướng dẫn, tài liệu về kiểm toán, báo cáo thuể, doanh nghiệp

    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Hotline Zalo Messenger Up